Từ điển Trần Văn Chánh
啡 - phi
Xem 咖啡 [kafei], 嗎啡 [măfei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啡 - phi
Gia phi 咖啡: Cà phê ( café ) — Một âm là Phôi. Xem Phôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啡 - phôi
Tiếng nhổ phì trong miệng ra — Một âm là Phi. Xem Phi.


咖啡 - gia phi ||